Địa chỉ: D2 đường TMT2A, Khu phố 4, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Email: kinhdoanh@mocxich.com.vn
0916636299 - 0986066896
Thanh toán an toàn
Giao hàng tận nơi
Đặt hàng Online
Tiếp cận sản phẩm nhanh chóng
Giỏ hàng của bạn
0 Sản Phẩm
Tiêu chuẩn áp dụng:
Cập nhật đơn giá: Dây hàn ER70S-6: https://mocxich.vn/day-han-mig-70s-6
Đặc điểm – ứng dụng:
Thành phần hóa của dây hàn (%):
C | Mn | Si | P | S | Cu | |
Yêu cầu | 0.06~0.15 | 1.4~1.85 | 0.8~1.1 | ≤ 0.025 | ≤0.03 | ≤0.5 |
Đạt được | 0.07 | 1.5 | 0.9 | 0.015 | 0.012 | 0.24 |
Cơ tính kim loại mối hàn:
Độ bền chảy (Mpa) |
Độ bền đứt (Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
Độ dai va đập (J) |
Bền uốn | |
Yêu cầu | ≥ 400 | ≥ 490 | ≥ 22 | -29 0C: ≥ 27 | Không yêu cầu |
Đạt được | 430 | 520 | 29 | -200C: 120 | 1500 |
Hướng dẫn sử dụng:
Kích thước, quy cách dây và dòng điện sử dụng:
Đường kính | Ø 0.8 | Ø 0.9 | Ø 1.0 | Ø 1.2 | Ø 1.6 | |
Dòng điện hàn (A) | Hàn bằng | 50~150 | 80~200 | 100~250 | 150~300 | 200~450 |
Hàn đứng, trần | 50~100 | 60~150 | 80~200 | 120~250 | 150~300 | |
Điện thế hàn (V) | 20~21 | 20~22 | 22~24 | 23~25 | 25~28 | |
Quy cách (kg) | Cuộn | 15[20] | 15[20] | 15[20] | 15 [20] | 15[20] |
Thùng | 250[300] | 250[300] | 250[300] | 250[300] | 250[300] |
Chứng nhận bởi: VR, LR, NK, RS